Có 2 kết quả:
标线 biāo xiàn ㄅㄧㄠ ㄒㄧㄢˋ • 標線 biāo xiàn ㄅㄧㄠ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grid lines
(2) graticule
(2) graticule
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grid lines
(2) graticule
(2) graticule
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0